Có 2 kết quả:
坏鸟 huài niǎo ㄏㄨㄞˋ ㄋㄧㄠˇ • 壞鳥 huài niǎo ㄏㄨㄞˋ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister person
(2) unsavory character
(3) broken (not in working order)
(2) unsavory character
(3) broken (not in working order)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sinister person
(2) unsavory character
(3) broken (not in working order)
(2) unsavory character
(3) broken (not in working order)
Bình luận 0